--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạo nếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạo nếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạo nếp
+ noun
glutinous rice; sticky rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạo nếp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạo nếp"
:
gạo nếp
giao nộp
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
gạo nếp
:
glutinous rice; sticky rice
+
rumour
:
tiếng đồn, tin đồnhas it (goes) that người ta đồn rằngrumours are about (afloat) đây đó có tiếng đồn (về việc gì)